Có 4 kết quả:

sịttiệttéttĩu
Âm Nôm: sịt, tiệt, tét, tĩu
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𢦏
Nét bút: 一丨一ノ丨丶一一一丨一フノ丶
Thương Hiệt: JIOG (十戈人土)
Unicode: U+622A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệt
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Nhật (onyomi): セツ (setsu), サイ (sai)
Âm Nhật (kunyomi): き.る (ki.ru), たつ (tatsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zit6

Tự hình 4

Dị thể 4

Bình luận 0

1/4

sịt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

sụt sịt; đen sịt

tiệt

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chết tiệt

tét

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

mũi tét (mũi tẹt)

tĩu

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

tục tĩu