Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Hình thái: ⿰有或
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KBIRM (大月戈口一)
Unicode: U+622B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: qua 戈 (+10 nét)
Hình thái: ⿰有或
Nét bút: 一ノ丨フ一一一丨フ一一フノ丶
Thương Hiệt: KBIRM (大月戈口一)
Unicode: U+622B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: úc, vực
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Âm Pinyin: yù ㄩˋ
Âm Nhật (onyomi): ヨク (yoku), イキ (iki)
Âm Nhật (kunyomi): はや.い (haya.i)
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0