Có 1 kết quả:
lục
Tổng nét: 15
Bộ: qua 戈 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰翏戈
Nét bút: フ丶一フ丶一ノ丶ノノノ一フノ丶
Thương Hiệt: SHI (尸竹戈)
Unicode: U+622E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lục
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), リュウ (ryū), ロク (roku), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 륙, 육
Âm Quảng Đông: luk6
Âm Pinyin: lù ㄌㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): リク (riku), リュウ (ryū), ロク (roku), キョウ (kyō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): ころ.す (koro.su), けず.る (kezu.ru)
Âm Hàn: 륙, 육
Âm Quảng Đông: luk6
Tự hình 4
Dị thể 10
Chữ gần giống 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lục (giết phơi thây)