Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ,
Tổng nét: 22
Bộ: qua 戈 (+18 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 丨フ一一一丨フ一一一ノ丨丶一一一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: XBGI (重月土戈)
Unicode: U+6235
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt:
Âm Pinyin: ㄑㄩˊ
Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2