Có 1 kết quả:

hộ
Âm Nôm: hộ
Tổng nét: 4
Bộ: hộ 戶 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノフ一ノ
Thương Hiệt: HS (竹尸)
Unicode: U+6236
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộ
Âm Pinyin: ㄏㄨˋ
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: wu6

Tự hình 6

Dị thể 5

Bình luận 0

1/1

hộ

phồn thể

Từ điển phổ thông

hộ khẩu, hộ tịch