Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: ách, ịch
Tổng nét: 5
Bộ: hộ 戶 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户乙
Nét bút: 丶フ一ノフ
Thương Hiệt: ISN (戈尸弓)
Unicode: U+6239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: hộ 戶 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户乙
Nét bút: 丶フ一ノフ
Thương Hiệt: ISN (戈尸弓)
Unicode: U+6239
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ách
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), セク (seku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: 액
Âm Quảng Đông: ak1
Âm Pinyin: ài ㄚㄧˋ, è
Âm Nhật (onyomi): アク (aku), セク (seku)
Âm Nhật (kunyomi): せま.い (sema.i)
Âm Hàn: 액
Âm Quảng Đông: ak1
Tự hình 1
Dị thể 2
Bình luận 0