Có 1 kết quả:
hố
Tổng nét: 8
Bộ: hộ 戶 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户斗
Nét bút: 丶フ一ノ丶丶一丨
Thương Hiệt: HSYJ (竹尸卜十)
Unicode: U+623D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hố
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu), あかくみ (akakumi)
Âm Quảng Đông: fu3
Âm Pinyin: hù ㄏㄨˋ
Âm Nhật (onyomi): コ (ko), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): く.む (ku.mu), あかくみ (akakumi)
Âm Quảng Đông: fu3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái hố, hầm hố