Có 2 kết quả:

luỵlệ
Âm Nôm: luỵ, lệ
Tổng nét: 8
Bộ: hộ 戶 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: 丶フ一ノ一ノ丶丶
Thương Hiệt: HSIK (竹尸戈大)
Unicode: U+623E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: lệ, liệt
Âm Pinyin: ㄌㄧˋ, liè ㄌㄧㄝˋ
Âm Nhật (onyomi): レイ (rei), ライ (rai)
Âm Nhật (kunyomi): もどす (modosu), もとる (motoru), いたる (itaru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: leoi6

Tự hình 2

Dị thể 8

1/2

luỵ

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

luồn luỵ; cầu luỵ

lệ

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

rơi lệ