Có 2 kết quả:
buồng • phòng
Tổng nét: 8
Bộ: hộ 戶 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸户方
Nét bút: 丶フ一ノ丶一フノ
Thương Hiệt: HSYHS (竹尸卜竹尸)
Unicode: U+623F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bàng, phòng
Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ (fusa)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2, fong4
Âm Pinyin: fáng ㄈㄤˊ, páng ㄆㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): ボウ (bō)
Âm Nhật (kunyomi): ふさ (fusa)
Âm Hàn: 방
Âm Quảng Đông: fong2, fong4
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
buồng the
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phòng khuê