Có 5 kết quả:
sớ • sở • sỡ • sửa • thửa
Tổng nét: 8
Bộ: hộ 戶 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰戶斤
Nét bút: ノノフ一ノノ一丨
Thương Hiệt: HSHML (竹尸竹一中)
Unicode: U+6240
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sở
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so2
Âm Pinyin: suǒ ㄙㄨㄛˇ
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho)
Âm Nhật (kunyomi): ところ (tokoro), -ところ (-tokoro), どころ (dokoro), とこ (toko)
Âm Hàn: 소
Âm Quảng Đông: so2
Tự hình 4
Dị thể 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dâng sớ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xứ sở; sở trường
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
sàm sỡ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
sửa đổi
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thửa một thanh gươm