Có 4 kết quả:

biểnbênbẽnthiên
Âm Nôm: biển, bên, bẽn, thiên
Tổng nét: 9
Bộ: hộ 戶 (+5 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: 𠕁
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ一丨丨
Thương Hiệt: HSBT (竹尸月廿)
Unicode: U+6241
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: biển, thiên
Âm Pinyin: biǎn ㄅㄧㄢˇ, biàn ㄅㄧㄢˋ, piān ㄆㄧㄢ
Âm Nhật (onyomi): ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): ひらたい (hiratai)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: bin2, pin1

Tự hình 3

Dị thể 9

1/4

biển

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

biển quảng cáo

bên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

bên trong; bên trên

bẽn

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

bẽn lẽn

thiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (thuyền nhỏ)