Có 1 kết quả:
quynh
Tổng nét: 9
Bộ: hộ 戶 (+5 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿸户冋
Nét bút: 丶フ一ノ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: HSBR (竹尸月口)
Unicode: U+6243
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: côi, quynh
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki), とびら (tobira)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1, gwing2
Âm Pinyin: jiōng ㄐㄩㄥ, jiǒng ㄐㄩㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ケイ (kei), キョウ (kyō), ヘン (hen)
Âm Nhật (kunyomi): かんぬき (kan nuki), とびら (tobira)
Âm Hàn: 경
Âm Quảng Đông: gwing1, gwing2
Tự hình 2
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quynh (đóng): quynh môn (đóng cửa)