Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Tổng nét: 10
Bộ: hộ 戶 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸户衣
Nét bút: 丶フ一ノ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HSYHV (竹尸卜竹女)
Unicode: U+6246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: hộ 戶 (+6 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿸户衣
Nét bút: 丶フ一ノ丶一ノフノ丶
Thương Hiệt: HSYHV (竹尸卜竹女)
Unicode: U+6246
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ỷ
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ついたて (tsuitate)
Âm Quảng Đông: ji2
Âm Pinyin: yǐ ㄧˇ
Âm Nhật (onyomi): イ (i), エ (e)
Âm Nhật (kunyomi): ついたて (tsuitate)
Âm Quảng Đông: ji2
Tự hình 1
Bình luận 0