Có 2 kết quả:
phiến • thiên
Tổng nét: 10
Bộ: hộ 戶 (+6 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿸户羽
Nét bút: 丶フ一ノフ丶一フ丶一
Thương Hiệt: HSSMM (竹尸尸一一)
Unicode: U+6247
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phiến, thiên
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おうぎ (ōgi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin3
Âm Pinyin: shān ㄕㄢ, shàn ㄕㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): セン (sen)
Âm Nhật (kunyomi): おうぎ (ōgi)
Âm Hàn: 선
Âm Quảng Đông: sin3
Tự hình 4
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
làm phiên phiến
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thiên (cái quạt)