Có 1 kết quả:
thủ
Tổng nét: 4
Bộ: thủ 手 (+0 nét)
Lục thư: tượng hình
Nét bút: ノ一一丨
Thương Hiệt: Q (手)
Unicode: U+624B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thủ
Âm Pinyin: shǒu ㄕㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Âm Pinyin: shǒu ㄕㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): シュ (shu), ズ (zu)
Âm Nhật (kunyomi): て (te), て- (te-), -て (-te), た- (ta-)
Âm Hàn: 수
Âm Quảng Đông: sau2
Tự hình 4
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
thủ (bộ gốc: cáng tay)