Có 4 kết quả:

tráttríttrướttrạt
Âm Nôm: trát, trít, trướt, trạt
Tổng nét: 4
Bộ: thủ 手 (+1 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ
Thương Hiệt: QU (手山)
Unicode: U+624E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trát
Âm Pinyin: ㄗㄚ, zhā ㄓㄚ, zhá ㄓㄚˊ, zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サツ (satsu), アツ (atsu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zaat3

Tự hình 2

Dị thể 5

1/4

trát

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

trát tường

trít

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

trít lại

trướt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

trướt qua

trạt

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

dính trạt vào