Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 5
Bộ:
thủ 手 (+2 nét)
Hình thái:
⿰⺘九Nét bút:
一丨一ノフThương Hiệt: XQKN (重手大弓)
Unicode:
U+624FĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận