Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tra theo âm Pinyin
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm: đao, tài
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Hình thái: ⿰⺘力
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: QKS (手大尸)
Unicode: U+6250
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Hình thái: ⿰⺘力
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: QKS (手大尸)
Unicode: U+6250
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: lặc
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リョク (ryoku), リキ (riki)
Âm Quảng Đông: lak6, lik1
Âm Pinyin: lè ㄌㄜˋ
Âm Nhật (onyomi): ロク (roku), リョク (ryoku), リキ (riki)
Âm Quảng Đông: lak6, lik1
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0