Có 7 kết quả:
bái • bát • bít • bắt • bớt • vát • xẹp
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘八
Nét bút: 一丨一ノ丶
Thương Hiệt: QC (手金)
Unicode: U+6252
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bái, bát
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ, pā ㄆㄚ, pá ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.く (nu.ku), さば.く (saba.ku)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: paa1, paa4
Âm Pinyin: bā ㄅㄚ, pā ㄆㄚ, pá ㄆㄚˊ
Âm Nhật (onyomi): ハイ (hai), ハツ (hatsu), ハチ (hachi)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.く (nu.ku), さば.く (saba.ku)
Âm Hàn: 배
Âm Quảng Đông: paa1, paa4
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bái lạp (phát động)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bát phố (rong chơi)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bưng bít; bít tất
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bắt bớ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
thêm bớt; ăn bớt; bớt giận
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
vát (cào đất, nổi ngứa)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nằm xẹp