Có 5 kết quả:
nhưng • nảy • nẩy • nẫy • nới
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘乃
Nét bút: 一丨一フノ
Thương Hiệt: QNHS (手弓竹尸)
Unicode: U+6254
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nhận, nhưng
Âm Pinyin: rēng ㄖㄥ, rèng ㄖㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), ふ.れる (fu.reru), す.てる (su.teru)
Âm Quảng Đông: jing4, wing1, wing4
Âm Pinyin: rēng ㄖㄥ, rèng ㄖㄥˋ
Âm Nhật (onyomi): ジョウ (jō), ニョウ (nyō)
Âm Nhật (kunyomi): よ.る (yo.ru), ふ.れる (fu.reru), す.てる (su.teru)
Âm Quảng Đông: jing4, wing1, wing4
Tự hình 3
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nhưng mà
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
nảy chồi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nẩy nở, nẩy mầm
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
tập nẫy (tập lẫy)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nới rộng