Có 1 kết quả:

chàng
Âm Nôm: chàng
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フ丶
Thương Hiệt: XXQI (重重手戈)
Unicode: U+6255
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

Dị thể 1

1/1

chàng

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chàng trai, anh chàng