Có 2 kết quả:

nhấpnhẹp
Âm Nôm: nhấp, nhẹp
Tổng nét: 5
Bộ: thủ 手 (+2 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XQO (重手人)
Unicode: U+6256
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Tự hình 1

1/2

nhấp

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấp mắt

nhẹp

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

tẹp nhẹp