Có 5 kết quả:

tháctháchthướcthướtthốc
Âm Nôm: thác, thách, thước, thướt, thốc
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: QHP (手竹心)
Unicode: U+6258
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thác
Âm Pinyin: tuō ㄊㄨㄛ, tuò ㄊㄨㄛˋ
Âm Nhật (onyomi): タク (taku)
Âm Nhật (kunyomi): たく.する (taku.suru), たの.む (tano.mu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: tok3

Tự hình 2

Dị thể 5

Chữ gần giống 4

1/5

thác

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thác (cầm, đỡ, nâng); thoái thác

thách

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thách thức

thước

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thước kẻ; mực thước

thướt

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thướt tha; lướt thướt

thốc

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chạy thốc