Có 2 kết quả:

lượnrượn
Âm Nôm: lượn, rượn
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノ丶
Thương Hiệt: QJK (手十大)
Unicode: U+6259
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trượng
Âm Pinyin: zhàng ㄓㄤˋ

Tự hình 1

1/2

lượn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

lượn lờ

rượn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

rượn chơi lười học