Có 9 kết quả:
căng • dàng • dăng • giang • giăng • giương • giằng • gồng • khiêng
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái: ⿰⺘工
Nét bút: 一丨一一丨一
Thương Hiệt: QM (手一)
Unicode: U+625B
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cang, công, giang
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, káng ㄎㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, kong1
Âm Pinyin: gāng ㄍㄤ, káng ㄎㄤˊ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): あ.げる (a.geru)
Âm Hàn: 강
Âm Quảng Đông: gong1, kong1
Tự hình 2
Dị thể 7
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
căng dây; căng sữa
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dễ dàng, dịu dàng; dềnh dàng
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
dăng dây (giăng dây), dăng dăng (giăng giăng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giang tay; giang thương (vác súng)
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
giăng lưới
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giương cung; giương vây
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
giằng co; giằng xé
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gồng gánh; gồng mình
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
khiêng vác