Có 2 kết quả:
vo • vò
Âm Nôm: vo, vò
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘于
Nét bút: 一丨一一一丨
Thương Hiệt: QMD (手一木)
Unicode: U+625C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘于
Nét bút: 一丨一一一丨
Thương Hiệt: QMD (手一木)
Unicode: U+625C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hu
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): さしまね.く (sashimane.ku)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1
Âm Nhật (onyomi): ウ (u), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): さしまね.く (sashimane.ku)
Âm Hàn: 우
Âm Quảng Đông: jyu1
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
vo lại, vo tròn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vò tơ, xôi vò