Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm
Tổng nét: 6
Bộ:
thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
⿰⺘亏Nét bút:
一丨一一一フThương Hiệt: QMMS (手一一尸)
Unicode:
U+625DĐộ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Chữ gần giống 3
Bình luận