Có 1 kết quả:
cản
Âm Nôm: cản
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘干
Nét bút: 一丨一一一丨
Thương Hiệt: QMJ (手一十)
Unicode: U+625E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘干
Nét bút: 一丨一一一丨
Thương Hiệt: QMJ (手一十)
Unicode: U+625E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cản, hãn
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon6
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn: 한
Âm Quảng Đông: hon6
Tự hình 2
Dị thể 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
cản vệ (giữ vững)