Có 1 kết quả:

cản
Âm Nôm: cản
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一一丨
Thương Hiệt: QMJ (手一十)
Unicode: U+625E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: cản, hãn
Âm Pinyin: gǎn ㄍㄢˇ, hàn ㄏㄢˋ
Âm Nhật (onyomi): カン (kan)
Âm Nhật (kunyomi): ふせ.ぐ (fuse.gu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: hon6

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

cản

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cản vệ (giữ vững)