Có 2 kết quả:
xoa • xoá
Âm Nôm: xoa, xoá
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘叉
Nét bút: 一丨一フ丶丶
Thương Hiệt: QEI (手水戈)
Unicode: U+6260
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘叉
Nét bút: 一丨一フ丶丶
Thương Hiệt: QEI (手水戈)
Unicode: U+6260
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: sa, tra, xoa
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): さて (sate), さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caa1
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, zhǎ ㄓㄚˇ
Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): さて (sate), さ.す (sa.su)
Âm Hàn: 차
Âm Quảng Đông: caa1
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
xoa bóp, xoa phấn
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
xoá đi, xoá bảng