Có 6 kết quả:
gật • hếch • hệch • ngấc • ngất • ngắt
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gật gù; ngủ gật
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hếch chân lên, mũi hếch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hềnh hệch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đầu ngấc lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngất trời
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngắt bông hoa