Có 6 kết quả:
gật • hếch • hệch • ngấc • ngất • ngắt
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘乞
Nét bút: 一丨一ノ一フ
Thương Hiệt: QON (手人弓)
Unicode: U+6262
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 1
Chữ gần giống 15
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gật gù; ngủ gật
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hếch chân lên, mũi hếch
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
hềnh hệch
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đầu ngấc lên
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ngất trời
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
ngắt bông hoa