Có 3 kết quả:
kháu • khâu • khấu
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘口
Nét bút: 一丨一丨フ一
Thương Hiệt: QR (手口)
Unicode: U+6263
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: khấu
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku), ひか.える (hika.eru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Âm Pinyin: kòu ㄎㄡˋ
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): たた.く (tata.ku), ひか.える (hika.eru)
Âm Hàn: 구
Âm Quảng Đông: kau3
Tự hình 2
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kháu khỉnh
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
khâu vá
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
khấu lưu (giữ lại)