Có 4 kết quả:

chenthiênxenxiên
Âm Nôm: chen, thiên, xen, xiên
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ一丨
Thương Hiệt: QHJ (手竹十)
Unicode: U+6266
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hãn, thiên
Âm Pinyin: qiān ㄑㄧㄢ
Âm Quảng Đông: cin1

Tự hình 2

Dị thể 2

1/4

chen

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chen chúc, chen lấn, chen chân; bon chen

thiên

phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

thiên (vật hình que)

xen

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

xen vào, xen lẫn

xiên

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

xỏ xiên