Có 7 kết quả:
chấp • chập • chắp • giập • xúp • xấp • xụp
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘丸
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: QKNI (手大弓戈)
Unicode: U+6267
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Tự hình 3
Dị thể 7
Chữ gần giống 1
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tranh chấp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
một chập; chập tối; chập chờn, chập choạng; chập chùng
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
giập giờn
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lúp xúp
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
xấp xỉ
giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
lụp xụp, xì xụp