Có 2 kết quả:

nhấnnhận
Âm Nôm: nhấn, nhận
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一フノ丶
Thương Hiệt: QSHI (手尸竹戈)
Unicode: U+6268
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nhật (onyomi): サ (sa)
Âm Nhật (kunyomi): さて (sate), さ.す (sa.su)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: jan6

Tự hình 1

Chữ gần giống 2

1/2

nhấn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nhấn xuống;điểm nhấn

nhận

phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nhận chìm