Có 2 kết quả:

mônnhún
Âm Nôm: môn, nhún
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一丶丨フ
Thương Hiệt: QLS (手中尸)
Unicode: U+626A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: môn
Âm Pinyin: mén ㄇㄣˊ
Âm Quảng Đông: mun4

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/2

môn

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

môn tâm tự vấn (đấm ngực xét mình)

nhún

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhún nhảy