Có 2 kết quả:
níu • nữu
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘丑
Nét bút: 一丨一フ丨一一
Thương Hiệt: QNG (手弓土)
Unicode: U+626D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: nữu
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu), チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): ねじまわ.す (nejimawa.su)
Âm Quảng Đông: nau2
Âm Pinyin: niǔ ㄋㄧㄡˇ
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ニュ (nyu), チュウ (chū), チュ (chu)
Âm Nhật (kunyomi): ねじまわ.す (nejimawa.su)
Âm Quảng Đông: nau2
Tự hình 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
níu lại
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nữu (vặn ngược): nữu lực (sức vặn); nữu đoạn (vặn bẻ cho gãy)