Có 1 kết quả:

nhiễu
Âm Nôm: nhiễu
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフ丶
Thương Hiệt: QIKU (手戈大山)
Unicode: U+6270
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: nhiễu
Âm Pinyin: rǎo ㄖㄠˇ, róu ㄖㄡˊ
Âm Quảng Đông: jiu2, jiu5

Tự hình 2

Dị thể 2

1/1

nhiễu

giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

quấy nhiễu