Có 15 kết quả:
chắp • chặp • cắp • cặp • dập • ghép • gấp • gắp • gặp • kẹp • rấp • tráp • vập • đập • đắp
Tổng nét: 6
Bộ: thủ 手 (+3 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘及
Nét bút: 一丨一ノフ丶
Thương Hiệt: QNHE (手弓竹水)
Unicode: U+6271
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hấp, tháp, tráp
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): あつか.い (atsuka.i), あつか.う (atsuka.u), あつか.る (atsuka.ru), こ.く (ko.ku)
Âm Hàn: 급, 삽
Âm Quảng Đông: kap1
Âm Pinyin: chā ㄔㄚ, xī ㄒㄧ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō), キュウ (kyū)
Âm Nhật (kunyomi): あつか.い (atsuka.i), あつか.う (atsuka.u), あつか.る (atsuka.ru), こ.く (ko.ku)
Âm Hàn: 급, 삽
Âm Quảng Đông: kap1
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
chắp tay, chắp nối; chắp nhặt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
nhìn chằm chặp; sau một chặp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
cắp sách; ăn cắp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
kèm cặp; cặp đôi
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dập tắt; dập xương; vùi dập
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
ghép chữ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gấp đôi lá thư; gấp khúc
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
gắp thức ăn; gắp thăm; gắp lửa bỏ tay người
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
gặp gỡ; gặp dịp
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kìm kẹp; lép kẹp
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
rấp ngõ
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
tráp (vái chào; bê hai tay)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ngã vập, vồ vập
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
đánh đập, đập lúa, đập phá
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đắp đập; đắp điếm; đắp đổi