Có 4 kết quả:
ban • bản • bắn • bẳn
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘反
Nét bút: 一丨一ノノフ丶
Thương Hiệt: QHE (手竹水)
Unicode: U+6273
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: ban, phan
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, pān ㄆㄢ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), さ.く (sa.ku), ひきとめる (hikitomeru)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: paan1
Âm Pinyin: bān ㄅㄢ, pān ㄆㄢ
Âm Nhật (onyomi): ハン (han)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku), さ.く (sa.ku), ひきとめる (hikitomeru)
Âm Hàn: 반
Âm Quảng Đông: paan1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Ban thương thuyên (bóp cò súng)
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bản (vin kéo)
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
bắn súng; bắn tin
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
bẳn gắt (khó tính)