Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Nôm: ô, ơ, thờ, ư, ưa, vo, vu
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
Nét bút: 一丨一ノ丶丶丶
Thương Hiệt: QOY (手人卜)
Unicode: U+6275
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ư
Âm Pinyin: ㄩˊ
Âm Quảng Đông: jyu1

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 1