Có 4 kết quả:
hùa • phò • phù • vùa
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘夫
Nét bút: 一丨一一一ノ丶
Thương Hiệt: QQO (手手人)
Unicode: U+6276
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: bồ, phù
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu4
Âm Pinyin: fú ㄈㄨˊ, pú ㄆㄨˊ
Âm Nhật (onyomi): フ (fu)
Âm Nhật (kunyomi): たす.ける (tasu.keru)
Âm Hàn: 부
Âm Quảng Đông: fu4
Tự hình 4
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
hùa theo, vào hùa
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
phò vua
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
phù trì
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
vào vùa với nhau