Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Nôm:
chiết,
tíchTổng nét: 7
Bộ:
thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺘片Nét bút:
一丨一ノ丨一フThương Hiệt: XQLLN (重手中中弓)
Unicode:
U+6278Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 1
Bình luận