Có 2 kết quả:

phephê
Âm Nôm: phe, phê
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フノフ
Thương Hiệt: QPP (手心心)
Unicode: U+6279
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: phê
Âm Pinyin: ㄆㄧ
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Hàn: ,
Âm Quảng Đông: pai1

Tự hình 2

Dị thể 1

1/2

phe

phồn & giản thể

Từ điển Hồ Lê

chia phe

phê

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

phê trát