Có 1 kết quả:
chỉ
Âm Nôm: chỉ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘氏
Nét bút: 一丨一ノフ一フ
Thương Hiệt: QHVP (手竹女心)
Unicode: U+627A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘氏
Nét bút: 一丨一ノフ一フ
Thương Hiệt: QHVP (手竹女心)
Unicode: U+627A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chỉ
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), あ.てる (a.teru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Âm Pinyin: zhǐ ㄓˇ
Âm Nhật (onyomi): シ (shi), テイ (tei)
Âm Nhật (kunyomi): あ.たる (a.taru), あ.てる (a.teru)
Âm Hàn: 지
Âm Quảng Đông: zi2
Tự hình 1
Dị thể 3
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chỉ điểm; chỉ hướng; chỉ huy; chỉ chích; tiên chỉ