Có 1 kết quả:

ách
Âm Nôm: ách
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一ノフフ
Thương Hiệt: QMSU (手一尸山)
Unicode: U+627C
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: ách
Âm Pinyin: è
Âm Nhật (onyomi): ヤク (yaku), アク (aku)
Âm Nhật (kunyomi): おさ.える (osa.eru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: aa1, aak1, ak1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 1

1/1

ách

phồn & giản thể

Từ điển Viện Hán Nôm

ách yếu thuyết minh (nói ngay vào điểm chính)