Có 7 kết quả:
dọn • dồn • đon • đón • đùn • đốn • đợ
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đon đả; đon lúa
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đưa đón, đón đường
phồn thể
Từ điển Viện Hán Nôm
đùn đẩy
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
đốn cây
phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
ở đợ; bán vợ đợ con