Có 7 kết quả:

dọndồnđonđónđùnđốnđợ
Âm Nôm: dọn, dồn, đon, đón, đùn, đốn, đợ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: 一丨一一フ丨フ
Thương Hiệt: QPU (手心山)
Unicode: U+627D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Pinyin: dèn ㄉㄣˋ
Âm Nhật (onyomi): トン (ton)
Âm Nhật (kunyomi): ひ.く (hi.ku)
Âm Quảng Đông: dan3, dan6

Tự hình 1

Dị thể 4

1/7

dọn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dọn cơm; dọn dẹp, thu dọn

dồn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dồn dập; đổ dồn; no dồn đói góp

đon

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đon đả; đon lúa

đón

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đưa đón, đón đường

đùn

phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đùn đẩy

đốn

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

đốn cây

đợ

phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

ở đợ; bán vợ đợ con