Có 3 kết quả:
chết • quơ • trảo
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰⺘戈
Nét bút: 一丨一一フノ丶
Thương Hiệt: QI (手戈)
Unicode: U+627E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: hoa, qua, trảo
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 조, 화
Âm Quảng Đông: zaau2
Âm Pinyin: huá ㄏㄨㄚˊ, zhǎo ㄓㄠˇ
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Hàn: 조, 화
Âm Quảng Đông: zaau2
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
sống chết, chêt chóc; chết tiệt
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
quơ gậy
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
trảo (tìm; trả lại; sửa)