Có 1 kết quả:
thừa
Tổng nét: 8
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hội ý
Nét bút: フ丨一一一フノ丶
Thương Hiệt: NNQO (弓弓手人)
Unicode: U+627F
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chửng, tặng, thừa
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, zhěng ㄓㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): うけたまわ.る (uketamawa.ru), う.ける (u.keru), ささ.げる (sasa.geru), とど.める (todo.meru), たす.ける (tasu.keru), こ.らす (ko.rasu), つい.で (tsui.de), すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing4
Âm Pinyin: chéng ㄔㄥˊ, zhěng ㄓㄥˇ
Âm Nhật (onyomi): ショウ (shō), ジョウ (jō)
Âm Nhật (kunyomi): うけたまわ.る (uketamawa.ru), う.ける (u.keru), ささ.げる (sasa.geru), とど.める (todo.meru), たす.ける (tasu.keru), こ.らす (ko.rasu), つい.で (tsui.de), すく.う (suku.u)
Âm Hàn: 승
Âm Quảng Đông: sing4
Tự hình 5
Dị thể 6
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
thừa ân; thừa nhận; thừa tướng