Có 9 kết quả:
chia • chẻ • ghẽ • gãy • gảy • kĩ • kẽ • kể • kỹ
Tổng nét: 7
Bộ: thủ 手 (+4 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰⺘支
Nét bút: 一丨一一丨フ丶
Thương Hiệt: QJE (手十水)
Unicode: U+6280
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: kĩ, kỹ
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): わざ (waza)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Âm Pinyin: jì ㄐㄧˋ
Âm Nhật (onyomi): ギ (gi)
Âm Nhật (kunyomi): わざ (waza)
Âm Hàn: 기
Âm Quảng Đông: gei6
Tự hình 3
Chữ gần giống 4
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
phân chia, chia chác, chia rẽ; chia tay; phép chia
phồn & giản thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
chẻ củi, chẻ tre
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gọn ghẽ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
bẻ gãy; gãy đổ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
gảy đàn; gảy rơm vào bếp
phồn & giản thể
Từ điển Viện Hán Nôm
kĩ thuật, tuyệt kĩ; tạp kĩ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kẽ cửa; xen kẽ
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kể chuyện, kể công, kể lể
phồn & giản thể
Từ điển Hồ Lê
kỹ thuật, tuyệt kỹ; tạp kỹ