Chưa có giải nghĩa theo âm Nôm, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 7
Bộ:
thủ 手 (+4 nét)
Hình thái:
⿰⺘允Nét bút:
一丨一フ丶ノフThương Hiệt: QIHU (手戈竹山)
Unicode:
U+6281Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tự hình 1
Dị thể 4
Chữ gần giống 4
Bình luận